24. tất cả các đối tượng là người select ?thing where { ?thing rdf:type dbo:Person . } 25. tìm tất cả các đối tượng vừa là người vừa có giới tính là “female”: select ?thing where { ?thing a dbo:Person . ?thing tto:sex "female" . } 26. tìm tất cả các đối tượng có giới tính: select ?thing ?sex where { ?thing tto:sex ?sex . } 27. tìm tất cả đối tượng không có vật nuôi select ?person ?pet where { ?person rdf:type dbo:Person . ?person tto:pet ?pet . } 28. tìm tất cả đối tượng không có vật nuôi. select ?person ?pet where { ?person rdf:type dbo:Person . filter not exists {?person tto:pet ?pet }. } 29. tìm tất cả các lớp con của lớp Creature select ?subSpecies where { ?subSpecies rdfs:subClassOf tto:Creature . } 30. tìm tất cả thú cưng của William và John: select ?pet where { { ttr:William tto:pet ?pet . } UNION { ttr:John tto:pet ?pet . } }